• [ きぐ ]

    vs

    sợ sệt/sợ hãi/nản lòng
    具体的にはどのようなことを危惧[心配]されているのですか?: hãy nói rõ xem anh đang sợ sệt (lo lắng) điều gì?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X