• [ きけん ]

    n

    sự nguy hiểm/mối nguy hiểm
    インターネットを利用する際付いて回る危険: mối nguy hiểm xung quanh việc sử dụng Internet
    一時的危険: mối nguy hiểm tạm thời
    往来危険: mối nguy hiểm vốn có
    biến

    adj-na

    nguy hiểm
    危険。工事範囲内立入禁止: Nguy hiểm. Cấm vào khu vực đang thi công
    危険。窓から手を出さないでください: NGUY HIỂM, không được thò tay ra ngoài cửa sổ

    adj-na

    rủi ro

    Kinh tế

    [ きけん ]

    nguy hiểm [peril]

    [ きけん ]

    rủi ro [risk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X