• [ そくせき ]

    n

    việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị
    即席の詩: Thơ ứng khẩu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X