• [ そくし ]

    n

    sự chết ngay lập tức
    弾の当たり所が悪く、彼は即死だった。 :Viên đạn bắn vào chỗ hiểm nên anh ấy đã chết ngay.
    頭部への銃弾により彼は即死した :Anh ta đã chết ngay lập tức do viên đạn bắn trúng đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X