-
[ きゃっか ]
n
sự từ chối/sự không chấp nhận
- 結婚、妊娠、出産を解雇理由にすることの 禁止(却下): không chấp nhận lý do cho thôi việc là kết hôn, mang thai, sinh đẻ
sự loại ra/sự bỏ ra/loại ra/bỏ ra
- 彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇(却下)通知を手渡した: Ông ấy đã đưa tận tay cô ta giấy thông báo cho thôi việc khi cô ta lại đến muộn lần nữa
- 大学から不合格(却下)通知を受け取る: Nhận được giấy báo trượt từ trường đại học.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ