• [ きゃっか ]

    n

    sự từ chối/sự không chấp nhận
    結婚、妊娠、出産を解雇理由にすることの 禁止(却下): không chấp nhận lý do cho thôi việc là kết hôn, mang thai, sinh đẻ
    sự loại ra/sự bỏ ra/loại ra/bỏ ra
    彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇(却下)通知を手渡した: Ông ấy đã đưa tận tay cô ta giấy thông báo cho thôi việc khi cô ta lại đến muộn lần nữa
    大学から不合格(却下)通知を受け取る: Nhận được giấy báo trượt từ trường đại học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X