• [ らんそう ]

    n

    noãn sào
    buồng trứng [động vật học]
    医師は、その女性の卵巣の状態を調べた :Bác sĩ đang kiểm tra trạng thái buồng trứng người phụ nữ này.
    卵巣の発達 :Sự phát triển của buồng trứng.
    buồng trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X