• [ らんかん ]

    n

    vòi trứng [giải phẫu]
    卵管を通じて子宮の方向へ :Vào tử cung qua vòi trứng
    卵管を通って子宮内へと下向する :Di chuyển xuống dưới vào tử cung thông qua vòi trứng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X