• [ おろしうり ]

    n

    sự bán buôn/bán buôn/bán xỉ/đổ buôn
    最近の卸売り物価の高騰: gần đây giá bán buôn tăng vọt
    卸売活動: hoạt động bán xỉ
    卸売・小売業: bán buôn - bán lẻ
    卸売りする: bán xỉ (đổ buôn)
    卸売りサービスを提供する: cung cấp dịch vụ bán xỉ
    平均卸売価格: giá bán buôn bình quân
    卸売割引: chiết khấu (giảm giá) bán xỉ
    卸売業者: người bán buôn
    オンラインで

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X