• [ やっかい ]

    adj-na

    tốt bụng/tử tế
    phụ thuộc
    phiền hà/rắc rối/gây lo âu
    実に厄介な男だ: anh chàng rắc rối

    n

    sự phiền hà/sự rắc rối/sự gây lo âu/việc làm gánh nặng

    n

    sự phụ thuộc/sự chịu ơn/sự nương tựa

    n

    sự tốt bụng/sự tử tế/

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X