• [ あつさ ]

    adj

    bề dày

    n

    độ dày
    クラッド層は厚さ1ミクロンである: độ dày của lớp sơn phủ là 1 micrômét
    ライニング厚さ : độ dày của lớp vải lót
    雲の厚さ : độ dày của đám mây
    表皮厚さ: độ dày của da

    Kỹ thuật

    [ あつさ ]

    độ dày [thickness]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X