• [ こうせい ]

    n

    y tế/phúc lợi công cộng
    社会の厚生: Phúc lợi công cộng của xã hội
    地球社会の厚生に貢献する : Đóng góp cho phúc lợi công cộng của toàn xã hội
    福利厚生活動 : Hoạt động phúc lợi y tế
    組合の厚生基金 : Quỹ phúc lợi công cộng liên kết lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X