• [ こうせいねんきん ]

    n

    tiền cấp dưỡng về hưu
    lương hưu/lương hưu phúc lợi/trợ cấp/tiền tử tuất
    厚生年金基金: Quỹ lương hưu phúc lợi
    東京厚生年金会館: Hội quán lương hưu phúc lợi ở Tokyo
    厚生年金制度: Chế độ lương hưu
    厚生年金保険: bảo hiểm lương hưu
    遺族厚生年金: trợ cấp tử tuất (tiền tử tuất) cho thân nhân (của người đã mất)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X