• [ げん ]

    pref

    nguyên nhân/bản chất/nguyên bản
    環境変異原: nguyên nhân sự biến đổi của môi trường

    [ はら ]

    n

    cánh đồng/thảo nguyên/đồng bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X