• [ げんどうき ]

    n

    động cơ
    発電用原動機: Động cơ phát điện
    風力原動機: Động cơ sức gió
    原動機付き自転車: Xe đạp gắn động cơ (Xe đạp điện)

    Kỹ thuật

    [ げんどうき ]

    mô tơ/động cơ [motor, prime motor]
    Explanation: 自然界のエネルギーを動力にかえる機械。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X