• [ げんこく ]

    n

    bên nguyên/nguyên cáo
    原告が敗訴すれば: nếu bên nguyên thua kiện
    原告との和解協議を開始する: bắt đầu thủ tục hòa giải với bên nguyên
    どちらが被告でどちらが原告になるんですか: ai sẽ trở thành bị cáo, ai sẽ trở thành nguyên cáo?
    原告に~の補償金_ドルを支払う: trả bao nhiêu đô tiền bồi thường ~ cho bên nguyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X