• [ げんず ]

    n

    bản vẽ gốc
    正式原図 :Bản vẽ gốc chính thức
    原図に近い :Gần giống với bản vẽ chính thức
    できるだけ原図に近く複写する :Tạo ra bản sao gần giống với bản vẽ gốc nhất có thể

    Kỹ thuật

    [ げんず ]

    bản vẽ gốc [master drawing, original drawing, traced drawing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X