• [ げんけい ]

    n

    nguyên hình

    n, adj-no

    nguyên mẫu/mẫu gốc/mẫu ban đầu
    ウインドウズのオペレーティング・システム(OS)形式の原型: nguyên mẫu của hệ điều hành Windows
    工場での原型: nguyên mẫu của nhà máy
    初期の原型: nguyên mẫu thời kỳ đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X