• [ げんし ]

    n

    khởi thủy/nguyên thủy/sơ khai/ban sơ
    原始キリスト教: Thiên chúa giáo khởi thuỷ
    原始ステートメント: tuyên bố sơ khai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X