• [ げんしりょく ]

    n

    nguyên tử lực
    năng lượng hạt nhân/năng lượng nguyên tử
    宇宙原子力:Năng lượng nguyên tử vũ trụ
    平和のための原子力:năng lượng hạt nhân vì hòa bình
    原子力で稼働する: Vận hành bằng năng lượng nguyên tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X