• [ げんしりきがく ]

    n

    nguyên tử lực học/khoa học nguyên tử/nguyên tử học
    国際原子力学会協議会: Hiệp hội các nhà nguyên tử học quốc tế
    日本原子力学会誌: Họp báo nguyên tử học Nhật Bản
    欧州原子力学会: Hội các nhà nguyên tử học Châu Âu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X