• [ げんしりょくはつでんしょ ]

    n

    nhà máy điện nguyên tử/nhà máy phát điện nguyên tử
    原子力発電所から~を回収する :Thu hồi ~ từ nhà máy điện nguyên tử
    あるいは、原子力発電所からの放射能汚染や... : Hay là ô nhiễm phóng xạ và ... từ nhà máy điện nguyên tử
    原子力発電所の安全をめぐる論争 :Cuộc tranh luận quanh việc an toàn của nhà máy phát điện nguyên tử

    Kỹ thuật

    [ げんしりょくはつでんじょ ]

    Nhà máy điện nguyên tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X