• [ げんしかく ]

    n

    hạt nhân
    安定原子核: hạt nhân ổn định
    水素原子核: hạt nhân hydro
    原子核に最も近い軌道のエネルギー準位: cấp độ năng lượng trên quỹ đạo liền kề nhất với hạt nhân

    Kỹ thuật

    [ げんしかく ]

    hạt nhân nguyên tử [atomic nucleus]
    Category: vật lý [物理学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X