• [ げんしろ ]

    n

    lò phản ứng hạt nhân
    はだかの原子炉 : lò phản ứng hạt nhân rỗng
    ループ型原子炉 :lò phản ứng hạt nhân kiểu kín
    フランス最初の原子炉 :lò phản ứng hạt nhân đầu tiên của Pháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X