• [ げんぶん ]

    n

    văn chương
    đoạn văn gốc/nguyên văn/bản gốc
    英語の原文から: Từ nguyên văn tiếng Anh
    原文で(人)の作品を読む: Đọc bản gốc tác phẩm của ai đó
    原文とは少し違う: khác một chút so với bản gốc
    原文に近い訳: Dịch sát nghĩa với bản gốc
    原文に忠実な翻訳: Dịch trung thành với bản gốc
    原文の語句を訳語に置き換える: Thay thế một từ hay một cùm từ trong bản gố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X