• [ げんほん ]

    n

    chính bản
    bản chính
    bản chánh

    [ げんぽん ]

    n

    nguyên bản

    Kinh tế

    [ げんぽん ]

    bản gốc/bản chính [original copy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X