• [ げんせん ]

    n

    Tàu ngầm hạt nhân
    退役原潜: Tàu ngầm hạt nhân thoái vị
    退役原潜を解体する: tháo rời các bộ phận của tàu ngầm hạt nhân thoái vị
    原潜大国: Cường quốc về tàu ngầm hạt nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X