• [ げんてん ]

    n

    điểm gốc/điểm ban đầu/mấu chốt
    改革の原点: Điểm ban đầu của cải cách
    作業原点: Mấu chốt công việc
    それが私の原点です: Đó là điểm gốc của tôi

    Tin học

    [ げんてん ]

    căn nguyên/điểm gốc/điểm mốc/xuất phát điểm [origin (coordinates)/starting point]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X