• [ げんばく ]

    n

    bom nguyên tử
    広島型原爆2万個: Hai mươi nghìn quả bom nguyên tử ở Hiroshima
    原爆が投下された: Bom nguyên tử đã bị ném xuống
    原爆で攻撃する: Tấn công bằng bom nguyên tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X