• [ げんばくぎせいしゃ ]

    n

    nạn nhân của bom nguyên tử
    原爆犠牲者(の)慰霊碑: Bia tưởng niệm những nạn nhân của bom nguyên tử
    原爆犠牲者を追悼する: Truy điệu nạn nhân của bom nguyên tử
    長崎原爆犠牲者慰霊平和祈念式典: Lễ cầu nguyện hòa bình tiễn đưa nạn nhân của bom nguyên tử ở Nagasaki

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X