-
[ げんりしゅぎ ]
n
Trào lưu chính thống/chủ nghĩa chính thống/chủ nghĩa nguyên lý
- トルコは原理主義になるだろう: Có lẽ Thổ Nhĩ Kỳ sẽ trở thành nước theo trào lưu chính thống
- 急進的イスラム原理主義運動: Phong trào chủ nghĩa chính thống đạo Hồi cấp tiến
- イスラム原理主義改革: Cải cách của trào lưu chính thống đạo Hồi
- 原理主義国家: Quốc gia theo trào lưu chính thống
- 市場原理主義の原則に基づ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ