• [ げんこう ]

    n

    bản thảo/nguyên cảo/bản gốc
    ~に関する論文の原稿: bản gốc luận văn về
    (元の)原稿: bản thảo nguyên gốc
    とても読みやすい原稿: bản gốc rất dễ đọc
    タイプした原稿: bản thảo (bản gốc) được đánh máy
    bản ráp
    bản nháp

    Tin học

    [ げんこう ]

    bản viết bằng tay [manuscript]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X