• [ げんしょく ]

    n

    màu chính/màu cơ bản
    加法混色の原色: Màu cơ bản của phép trộn hỗn hợp màu sắc
    光の原色: Màu cơ bản của ánh sáng
    原色で描いた: Vẽ bằng màu chính (màu cơ bản)

    Tin học

    [ げんしょく ]

    màu chính [primary colour]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X