• [ げんちゅう ]

    n

    động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào
    寄生原虫: Sinh vật đơn bào ký sinh
    原虫感染: Sự truyền nhiễm động vật nguyên sinh
    多核原虫細胞: Tế bào động vật nguyên sinh đa hạt nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X