• [ げんろん ]

    n

    nguyên lý/nguyên tắc
    経済原論: Nguyên lý kinh tế
    情報科学原論: Nguyên lý về thông tin khoa học
    ユークリッドの『原論』 (数学): Nguyên lý của Euclid (trong toán học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X