• [ きびしさ ]

    n

    tính nghiêm khắc/sự hà khắc/sự nghiêm khắc/nghiêm khắc/hà khắc
    女は、道女としての暮らしの厳しさにこれ以上耐えられなかった: Cô gái không thể chịu đựng hơn nữa sự hà khắc của cuộc sống trong thân phận của một nữ tu sĩ
    訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした: Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện
    山本さんは大家の厳しさので

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X