• [ げんしゅ ]

    n

    sự tuân thủ nghiêm ngặt/tuân thủ/chấp hành/tuân thủ nghiêm ngặt
    ヘルメット着用厳守: chấp hành quy định về đội mũ bảo hiểm
    規則の厳守: tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) quy chế
    契約条項の厳守: tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) các điều khoản của hợp đồng
    採用面接に行くときには時間厳守が重要である: tuân thủ nghiêm ngặt thời gian là điều quan trọng khi đi phỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X