• [ げんきん ]

    n

    sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ
    折り曲げ厳禁: cấm không được làm cong
    立ち読み厳禁: cấm không đứng đọc ở đây
    収賄は厳禁とする: cấm hối lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X