• [ げんしゅく ]

    adj-na

    nghiêm trang/nghiêm nghị/uy nghiêm/trang trọng
    厳粛そうにテレビから目を上げる: ngước nhìn lên từ TV một cách nghiêm trang
    厳粛な儀式で迎えられた: được chào đón trong một buổi lễ trang trọng
    厳粛な行事: sự kiện trang trọng
    ~すると厳粛に誓う: thề một cách nghiêm trang sẽ làm gì
    厳粛さと陽気さの両方の雰囲気を作り出す: tạo ra bầu không khí vừa trang trọng vừ

    n

    sự nghiêm trang/sự nghiêm nghị/sự uy nghiêm/sự trang trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X