• [ きょねん ]

    n-adv, n-t

    năm qua
    năm ngoái/năm trước
    去年1年間に: trong suốt năm ngoái
    去年、それらがとうとう公式の国旗と国歌になったんだよ: năm ngoái, chúng đã trở thành quốc kỳ và quốc ca chính thức đấy
    去年、私たちの売り上げは10%伸びた: năm ngoái (năm trước), doanh thu của chúng tôi đã tăng 10%
    私は去年から英語を勉強している: tôi học tiếng anh từ năm ngoái (năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X