• [ さんか ]

    n

    sự tham gia/sự tham dự
    ~へのさまざまな国の参加 :Sự tham dự vào tổ chức đa quốc gia ~
    人)による政治への積極的参加 :Sự tham gia chính trị một cách tích cực của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X