• [ さんか ]

    vs

    tham gia
    誰もが[みんなが]何らかの形で参加する。 :Mỗi người tham gia bằng các cách khác nhau
    1999年の欧州単一通貨への通貨切り替えの第1陣に参加する :Tham gia vào làn sóng thứ nhất trong việc chuyển thành đồng tiền chung Châu Âu năm 1999

    [ さんかする ]

    vs

    tham
    kết nạp
    góp mặt
    chơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X