• [ さんかしゃ ]

    vs

    người tham gia
    các bên tham gia hiệp định
    các bên tham gia

    Kinh tế

    [ さんかしゃ ]

    bên tham gia/người tham gia [participant (or participator)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X