• [ さんしょう ]

    n

    sự tham chiếu/sự tham khảo/tham chiếu/tham khảo
    正しい排他的参照 :Tham chiếu loại trừ chính xác
    詳細は付録を参照 :Chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục

    Tin học

    [ さんしょう ]

    tham chiếu thư mục [bibliographical reference]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X