• [ さんしょう ]

    vs

    tham chiếu/tham khảo
    ~についての情報を得るためにブラウザのヘルプファイルを参照する :Để biết thêm thông tin về~, hãy tham khảo help file
    ほかのコンピュータ上にあるドキュメントを参照する :Tài liệu tham khảo trên các máy tính khác

    [ さんしょうする ]

    vs

    xem lại
    xem kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X