• Tin học

    [ さんしょうけん ]

    quyền truy cập [access right]
    Explanation: Quyền truy cập là các "từ khoá" dùng để định nghĩa khả năng truy cập vào các nguồn tài nguyên trên mạng của người dùng. Các quyền này luôn được gán bởi các administrator, Supervisor, hay người quản lý phòng ban tùy thuộc vào cấu trúc quản lý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X