• [ さんこうにん ]

    n

    nhân chứng
    彼は去年の8月に起きた殺人事件の重要参考人として事情聴取されています :Anh ta đã bị chất vấn như một nhân chứng đầu tiên cho vụ án mạng vào tháng 8 trước
    衆院外務委員会からの参考人出席の要請を拒む :Từ chối lời yêu cầu làm nhân chứng của ủy ban ngoại giao Hạ nghị viện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X