• [ さんぎいん ]

    n

    thượng nghị viện
    参議院で過半数を大幅に割っている :Quá nửa thượng nghị viện bị chia cắt

    [ さんぎいんぎいん ]

    n

    thượng nghị viện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X