• [ さんぎいんぎいん ]

    n

    thượng nghị sĩ
    dân biểu thượng nghị viện
    間もなく行われる参議院議員選挙で :Chẳng mấy chốc, cuộc tuyển cử dân biểu thượng nghị viện lại diễn ra
    自民党参議院議員会長 :Hội trưởng dân biểu thượng nghị viện của đảng Tự do

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X