• [ およぼす ]

    v5s

    gây (ảnh hưởng, hại)
    その教師は教え子達に大きな影響を及ぼした。: Thầy giáo đó đã có một ảnh hưởng lớn lên các học sinh.
    その台風は九州に大きな被害を及ぼした。: Trận bão đó đã gây thiệt hại to lớn cho vùng Kyushu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X