• [ ふた ]

    n

    đôi/kép
    双一次変換 :sự thay đổi kép
    双牙類の動物 :động vật thuộc loài song nha

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X